Sái Thành Hầu
Kế nhiệm | Sái Thanh hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Sái | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sái Chiêu hầu | ||||
Trị vì | 490 TCN - 472 TCN | ||||
Mất | 472 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Sái Thanh hầu | ||||
Thân phụ | Sái Chiêu hầu |